Bộ Kit camera IP Wifi 2.0 Megapixel HIKVISION DS-J142I/NKS422W0H

Mã sp: Đang cập nhật
Thương hiệu: Đang cập nhật   |   Tình trạng: Còn hàng
1.410.000₫ 2.820.000₫ Sale

Bộ Kit camera IP Wifi 2.0 Megapixel HIKVISION DS-J142I/NKS422W0H

- Bộ Kit camera IP Wi-Fi chuẩn H.265, bao gồm: 2 Camera IP Wifi DS-2CV1023G2-LIDWFB, 1 đầu ghi hình camera IP Wifi 04 kênh DS-7104NI-S1/W.

Đầu ghi camera IP Wifi NVS DS-7104NI-S1/W

- Hỗ trợ kết nối camera wifi lên Hik-connect cực nhanh và dễ dàng (tối đa 4 camera wifi).

- Hỗ trợ khe thẻ nhớ Micro SD lên đến 512GB.

- Hỗ trợ 1 cổng RJ-45 10/100Mbps.

Camera IP Wifi DS-2CV1023G2-LIDWFB

- Độ phân giải: 2MP (1920 × 1080).

- Hỗ trợ kết nối Wi-Fi 6

- Đàm thoại 2 chiều.

- Cảnh báo chuyển động: Phân tích người và phương tiện.

- Hỗ trợ tầm quan sát hồng ngoại IR và đèn White light màu ban đêm: 30 mét.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

ĐỀN TIỀN GẤP 10 NẾU PHÁT HIỆN HÀNG GIẢ HÀNG NHÁI. GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT

Giao hàng miễn phí với đơn hàng từ 498K. Lưu ý: Đơn hàng trên 3.000K Qúy Khách chuyển tạm ứng cọc 10%

THIẾT BỊ ĐƯỢC BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 24 THÁNG

Thi Công Chuyên Nghiệp với kinh nghiệm thi công nhiều dự án lớn trên cả nước

Thông tin chi tiết sản phẩm

Bộ Kit camera IP Wifi 2.0 Megapixel HIKVISION DS-J142I/NKS422W0H

- Bộ Kit camera IP Wi-Fi chuẩn H.265, bao gồm: 2 Camera IP Wifi DS-2CV1023G2-LIDWFB, 1 đầu ghi hình camera IP Wifi 04 kênh DS-7104NI-S1/W.

Đầu ghi camera IP Wifi NVS DS-7104NI-S1/W

- Hỗ trợ kết nối camera wifi lên Hik-connect cực nhanh và dễ dàng (tối đa 4 camera wifi).

- Hỗ trợ khe thẻ nhớ Micro SD lên đến 512GB.

- Hỗ trợ 1 cổng RJ-45 10/100Mbps.

Camera IP Wifi DS-2CV1023G2-LIDWFB

- Độ phân giải: 2MP (1920 × 1080).

- Hỗ trợ kết nối Wi-Fi 6

- Đàm thoại 2 chiều.

- Cảnh báo chuyển động: Phân tích người và phương tiện.

- Hỗ trợ tầm quan sát hồng ngoại IR và đèn White light màu ban đêm: 30 mét.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Đặc tính kỹ thuật

Camera DS-2CV1023G2-LIDWFB
Camera
Image Sensor 1/3 inch Progressive Scan CMOS
Max. Resolution 1920 × 1080
Min. Illumination Color: 0.01 Lux @ (F2.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR
Shutter Time 1/3 s to 1/100,000 s
Day & Night IR cut filter
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional
Focal Length & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 101°, vertical FOV 56°, diagonal FOV 118°
4 mm, horizontal FOV 78°, vertical FOV 42°, diagonal FOV 92°
6 mm, horizontal FOV 49°, vertical FOV 28°, diagonal FOV 56°
Aperture F2.0
Iris Type Fixed
Lens Mount M12
Depth of Field 2.8 mm: 0.8 m~∞
4 mm: 1.1 m~∞
6 mm: 2.3 m~∞
DORI
DORI 2.8 mm, D: 43 m, O: 17 m, R: 8 m, I: 4 m
4 mm, D: 59 m, O: 23 m, R: 11 m, I: 5 m
6 mm, D: 86 m, O: 34 m, R: 17 m, I: 8 m
Illuminator
Supplement Light Type IR, White Light
IR Wavelength 850 nm
Supplement Light Range Up to 30 m
Smart Supplement Light Yes
Video
Main Stream 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 768 x 432)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 768 x 432)
Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (768 × 432)
60 Hz: 30 fps (768 × 432)
Video Compression Main stream: H.265/H.264,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile, Main Profile, High Profile
H.265 Type Main Profile
Bit Rate Control CBR, VBR
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream
Audio
Audio Type Mono sound
Audio Compression G.711(ulaw)/ (AAC-LC)
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711ulaw)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz
Environment Noise Filtering Yes
Network
Security Password protection, complicated password, watermark, basic and digest authentication for HTTP, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, security audit log, host authentication (MAC address)
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK
Protocols TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTCP, RTSP, NTP, IGMP, IPv4, IPv6, UDP, QoS, UPnP
User/Host Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
Client iVMS-4200, Hik-Connect
Web Browser Local service: IE 11, Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+
Wi-Fi
Wi-Fi Protocol IEEE802.11b, IEEE802.11g, IEEE802.11n
Frequency Range 2.4 GHz to 2.4835 GHz
Channel Bandwidth 20/40 MHz
Modulation 802.11n: QPSK, BPSK, 16QAM, 64QAM,
802.11b: CCK, QPSK, BPSK,
802.11g: QPSK, BPSK, 16QAM, 64QAM
Transfer Rate 11n: up to 300 Mbps
Image
Wide Dynamic Range (WDR) Digital WDR
SNR ≥ 52 dB
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Settings Saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser
Privacy Mask 4 programmable polygon privacy masks
Interface
Built-in Microphone Yes
Reset Key Yes
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
Event
Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), exception
Linkage Notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning
General
Power 12 VDC ± 25%, 0.55 A, max. 6.5 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection,
*A switching adapter is included in the package.
Material Plastic
Dimension 260.9 mm × 113.9 mm × 67.4 mm
Weight Approx. 310 g
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing
Language English, Ukrainian
General Function Heartbeat, anti-banding, mirror, password protection
Approval
EMC CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014
RF CE-RED: EN 301489-1 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 301489-17 V3.1.1 (BT or 2.4G); EN 300328 V2.1.1 (BT or 2.4G); EN 62311:2008 (BT or 2.4G)
Safety CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017
Environment CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006
Protection IP66: IEC 60529-2013
NVS NVS DS-7104NI-S1/W
Video and Audio
IP Video Input 4-ch
Incoming Bandwidth 20 Mbps
Outgoing Bandwidth 20 Mbps
Decoding
Stream Type Video, Video & Audio
Recording Resolution 6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF
Network
Network Interface 1, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface
Wireless Parameter
Frequency Band 2.4 GHz
Antenna Structure High gain antenna
Transmission Speed 150 Mbps
Transmission Standard IEEE 802.11b/g/n/ax
Auxiliary Interface
SD Card 32G/64G/128G/256G/512G
General
Power Supply 12 VDC, 1 A
Consumption ≤ 6 W
Working Temperature -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity 10 to 90 %
Dimension (W × D × H) 163 x 125 x 26 mm
Weight ≤ 500 g
Others
RESET button Support
Power Indicator Solid on: Device is powered up;
Solid off: Device is powered off or power supply exception occurs;
Flickering: Device is being restored
Online Indicator Solid on: Network is connected;
Solid off: Network is disconnected or network exception occurs
Wi-Fi Indicator Solid on: Wi-Fi is initializing or there is no data transmission through Wi-Fi;
Solid off: Wi-Fi exception occurs;
Flickering slowly (on for 2 sec and off for 2 sec ): Wi-Fi is initialized and there is data
transmission through Wi-Fi
SD Card Indicator Solid on: SD card is detected;
Solid off: No SD card is detected;
Flickering: There is data transmission
Camera IP Speed Dome 4MP màu 24/7 DS-2DE2C400SCG-E
Camera IP Speed Dome 2MP màu 24/7 DS-2DE2C200SCG-E
Camera IP quay quét mini 4MP DS-2DE2C400MW-DE
Camera IP  Mini PT Smart Hybird Light 4MP DS-2DE2C400MWG-E
Camera IP  Mini PT Smart Hybird Light 2MP DS-2DE2C200MWG-E

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

icon icon icon

Giỏ hàng