CAMERA IP HIKVISION 4MP DS-2CD2146G1-IS
- Camera IP dòng easy IP 4.0 - chống báo động giả.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 2688 × 1520 @ 25fps.
- Ống kính cố định: 2.8 mm/4 mm/6 mm/8 mm.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.007 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.012 Lux @ (F1.6, AGC ON).
- Chức năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.
- Hỗ trợ BLC/3D DNR/ROI.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128 GB.
- Hỗ trợ cổng âm thanh/báo động.
- Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Nguồn điện: 12VDC & PoE (802.3at, class 4).
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2146G1-IS |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch progressive scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.007 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.012 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow Shutter | Yes |
Adjustment Range | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355° |
Day & Night | IR cut filter |
Digital Noise Reduction | 3D DNR |
WDR | 120 dB |
Focus | Fixed |
Focal length | 2.8 mm, 4 mm, 6 mm |
Lens Mount | M12 |
IR Range | Up to 30 m |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps~16Mbps |
Image | |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule/Triggered by Alarm In |
Audio | |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Environment Noise Filtering | Yes |
Network | |
Network Storage | microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI |
Interface | |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Connection | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Audio | 1 audio input (line in/mic in), 1 audio output, mono sound |
Alarm | 1 alarm input, 1 alarm output |
Smart Feature-set | |
Behavior Analysis | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exit detection, false alarm filter by target classification |
Line Crossing Detection | Cross a pre-defined virtual line |
Intrusion Detection | Enter and loiter in a pre-defined virtual region |
Region Entrance | Enter a pre-defined virtual region from the outside place |
Region Exiting | Exit from a pre-defined virtual region |
General | |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, 5.5 mm coaxial power plug, PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.7 A, max: 8.5 W PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.3 A to 0.2 A, max: 10 W |
Ingress Protection | IK10 |
Weather Proof | IP67 |
Dimensions | Φ121.4 × 92.2 mm |
Weight | 600g |
- Bảo hành: 24 tháng.