-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel. Ống kính: 4mm (2.8/6mm tùy chọn).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264. Hỗ trợ MicroSD/SDHC/SDXC card, dung lượng lên đến 256GB.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
- Tích hợp micro thu âm. Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67
- Chức năng chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...)
Camera IP bán cầu 4MP, chuẩn nén H265+ DS-2CD2143G2-IU
- Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Ống kính: 2.8mm (4mm optional).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
- Hỗ trợ các chức năng AGC, BLC, 3D DNR, HLC.
- Tính năng thông minh: Phát hiện xâm nhập, trèo rào; Phát hiện khuôn mặt; Báo hiệu con người/phương tiện.
- Khe cắm thẻ nhớ microSD 256GB (max).
- Tích hợp mic.
- Nguồn điện: 12VDC, PoE.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2143G2-IU |
Camera | |
Image Sensor | 1/3-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow Shutter | Yes |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day &Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355° |
Lens | |
Lens | Fixed focal length, 2.8 and 4 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 103°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 122° 4 mm, horizontal FOV 84°, vertical FOV 45°, diagonal FOV 100° |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | M12 |
IR | |
IR Range | Up to 30 m |
Wavelength | 850 nm |
Video | |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Compression | G.711ulaw/ G.711alaw/ G.722.1/ G.726/ MP2L2/ PCM/ MP3/ AAC |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Setting | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
SNR | ≥ 52 dB |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
Network Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Interface | |
Built-in Microphone | Yes |
On-board Storage | Built-in micro SD, up to 256 GB |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Hardware Reset | Yes |
Intelligent | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Face Detection | Yes |
Perimeter Protection | Line crossing detection, intrusion detection Supports human and vehicle targets classification |
General | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixel counter |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Class 3 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.4 A, max. 5 W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W |
Ingress Protection | IP67, IK10 |
Material | Aluminum alloy body Bubble: plastic |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C. Humidity 95% or less (non-condensing) |
Dimensions | Ø 121.4 mm × 92.2 mm |
Weight | 570g |