CAMERA HIKVISION IP 4MP TÍCH HỢP TRÍ TUỆ NHÂN TẠO DS-2CD2T46G1-2I
■ Cảm biến: 1/2.7" Progressive Scan CMOS
■ Độ nhạy sáng: 0.007/ Lux/F1.2; 0,012 Lux /F1.6,0 Lux với IR; tầm xa hồng ngoại 50m/80m, Tính năng hồng ngoại thông minh.
■ Ống kính 2.8/4/6/8/12mm
■ Kết nối mạng có dây RJ45. Chống nhiễu kỹ thật số 3D DNR, chống ngược sáng thực 120dB WDR, Cắt lọc hồng ngoại ICR . Chức năng bù ngược sáng BLC. Tự chuyển chế độ ngày/đêm. Tiêu chuẩn ngoài trời: IP67.
■ Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB. . Hỗ trợ Chuẩn kết nối ONVIF. Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE (802.3af) .
■ Dải nhiệt hoạt động rộng :( -30°~60°)
■ Tính năng thông minh mới : Phát hiện xâm nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, vùng đi vào, vùng đi ra. lọc báo động giả - phân biệt người, phương tiện, Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm.
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | 1/2.7” Progressive Scan CMOS | |
Signal System: | PAL/NTSC | |
Min. Illumination: | Color: 0.007 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.012 Lux @ (F1.6, AGC ON) | |
Shutter time: | 1/3 s to 1/100,000 s | |
Slow shutter: | Support | |
Lens: | 2.8 mm, horizontal FOV: 104°, vertical FOV: 58°, diagonal FOV: 124° 4 mm, horizontal FOV: 83°, vertical FOV: 44°, diagonal FOV: 99° 6 mm, horizontal FOV: 51°, vertical FOV: 28°, diagonal FOV: 58° 8 mm, horizontal FOV: 39°, vertical FOV: 21°, diagonal FOV: 45° | |
Lens Mount: | M12 | |
Adjustment Range: | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° | |
Day& Night: | IR cut filter with auto switch | |
Wide Dynamic Range: | 120 dB | |
Digital noise reduction: | 3D DNR | |
Focus: | Fixed |
Compression Standard | ||
---|---|---|
Video Compression: | H.265/H.264/MJPEG | |
Video bit rate: | 32Kbps~16Mbps |
Image | ||
---|---|---|
Max. Image Resolution: | 2688 × 1520 | |
Frame Rate: | 50Hz: 25fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) | |
Sub Stream: | 50Hz: 25fps (704 × 576, 640 × 480, 352 × 288) 60Hz: 30fps (704 × 576, 640 × 480, 352 × 288) | |
Image Enhancement: | BLC/3D DNR | |
Image Settings: | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser | |
ROI: | Support 1 fixed region for main stream and sub stream separately | |
Day/Night Switch: | Day/Night/Auto/Schedule |
Network | ||
---|---|---|
Network Storage: | microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR | |
Protocols: | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour | |
System Compatibility: | ONVIF (Profile S, Profile G),ISAPI |
Interface | ||
---|---|---|
Communication Interface: | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface | |
On-board storage: | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB | |
Reset Button: | Yes |
Smart Feature-set | ||
---|---|---|
Behavior Analysis: | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exit detection, false alarm filter by target classification | |
Line Crossing Detection: | Cross a pre-defined virtual line | |
Intrusion Detection: | Enter and loiter in a pre-defined virtual region | |
Region Entrance: | Enter a pre-defined virtual region from the outside place | |
Region Exiting: | Exit from a pre-defined virtual region |
General | ||
---|---|---|
Operating Conditions: | -30 °C to 50 °C (-22 °F to 122 °F), humidity: 95% or less (non-condensing) | |
Power Supply: | 12 VDC ± 25%, 5.5 mm coaxial power plug PoE (802.3at, class 4) | |
Power Consumption: | -2I: 12 VDC, 0.9 A, Max: 10.5 W PoE: (802.3at, 42.5 V to 57 V), 0.3A to 0.1A, Max: 13 W -4I: 12 VDC, 1.2 A, Max: 14 W PoE: (802.3at, 42.5 V to 57 V), 0.4A to 0.1A, Max: 17 W | |
Weather Proof: | IP67 | |
IR Range: | -2I: 2LEDs, up to 50 m -4I: 4LEDs, up to 80 m | |
Dimensions: | Camera: Φ105 × 289.5 mm (Φ4.1″ × 11.4″) | |
Weight: | Camera: 1100 g (2.4 lb.) With package: 1600 g (3.5 lb.) |