Switch mạng Gigabit thông minh 16 cổng DS-3E1516-EI
- Hỗ trợ 16 cổng Fiber Optical Gigabit.
- Khả năng chuyển mạch 32Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 23.808Mpps.
- Bảng địa chỉ MAC: 8K.
- Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm: Quản lý băng thông, nhật ký, upgrade firmware...
- Hỗ trợ tính năng gộp cổng để tăng băng thông: Tối đa 2 nhóm và 4 cổng cho mỗi nhóm.
- Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng.
- Nguồn điện: 220VAC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-3E1516-EI |
Network parameters | |
Port number | 16 × gigabit fiber optical ports |
Port type | RJ45 port, full duplex, MDI/MDI-X adaptive |
Standard | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, and IEEE 802.3ab |
Forwarding mode | Store-and-forward switching |
Working mode | Standard mode (default) |
MAC address table | 8 K |
Switching capacity | 32 Gbps |
Packet forwarding rate | 23.808 Mpps |
Internal cache | 2 Mbits |
General | |
Shell | Metal material, fan-free design |
Weight | 1.12 kg (2.47 lb) |
Dimension (L × H × D) | 257 mm × 44.5 mm × 175.8 mm |
Operating temperature | -10°C to 55°C (14°F to 131°F) |
Storage temperature | -40°C to 85°C (-40°F to 185°F) |
Operating humidity | 5% to 95% (no condensation) |
Relative humidity | 5% to 95% (no condensation) |
Power supply | 220 VAC, 50/60 Hz, Max. 0.3 A |
Power source | 12 W |
Max. power consumption | 10 W |
Software function | |
Device maintenance | Support remote upgrade, recovering default parameters, viewing logs, configuring basic network parameters |
Typology display | Support typology display |
Port configuration | Support rate, flow control, and switch configuration |
Link aggregation | Support static link aggregation with up to 2 aggregation groups and up to 4 ports in each group |
Device status alarm | Support the device status alarm |
Network management | Support client management |
Port statistics | Support port transmitting/receiving real-time rate statistics, 7-day transmitting/receiving peak rate statistics |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010 +A1: 2015); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013) |
Chemistry | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
- Bảo hành: 24 tháng.