CAMERA IP HIKVISION SPEED DOME 4.0MP DS-2DE2A404IW-DE3
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS
- Độ phân giải: 2560 × 1440@30fps
- Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H265
- Độ nhạy sáng: Color: 005 Lux @(F16, AGC ON); B/W: 0005 Lux @(F16, AGC ON); 0 Lux with IR
- Ống kính: 28 ~ 12mm
- Zoom quang: 4x
- Zoom số: 16x
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét
- Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR
- Chức năng chống ngược sáng HLC
- Chức năng ổn định hình ảnh điện tử EIS
- Chức năng Regional Exposure, Regional Focus
- Hỗ trợ 1 cổng vào Audio, 1 cổng ra Audio
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời)
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet)
- Nguồn điện: 12 VDC & PoE+ (8023 at, class4)
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2DE2A404IW-DE3 |
Camera | |
Image sensor | 1/3 inch progressive scan CMOS |
Effective Pixels | 2560(H) × 1440(V) |
Min Illumination | Color: 0005 Lux @(F16, AGC ON) B/W: 0001 Lux @(F16, AGC ON) 0 Lux with IR |
Digital zoom | 16x |
White Balance | Auto/Manual/ATW (Auto-tracking White Balance)/Indoor/Outdoor/Fluorescent Lamp/Sodium Lamp |
AGC | Auto/Manual |
HLC | Support |
WDR | 120dB |
Shutter Time | 50Hz: 1/1 s to 1/30,000 s 60Hz: 1/1 s to 1/30,000 s |
Day & Night | ICR |
Privacy Mask | 24 privacy masks programmable |
IR Range | 20m |
Lens | |
Focus Mode | Auto/Semiauto/Manual |
Focal Length | 28~12mm, 4x |
Aperture Range | F16 ~F27 |
Pan/Tilt | |
Pan Range | Pan: 0~330° |
Pan Speed | Configurable, from 01°/s to 100°/s, Preset speed: 100°/s |
Tilt Range | Tilt: 0°~90° |
Tilt Speed | Configurable, from 01°/s to 100°/s Preset Speed: 100°/s |
Proportional Zoom | Rotation speed can be adjusted automatically according to zoom multiples |
Presets | 300 |
Power-off Memory | Support |
Audio | |
Audio Compression | G711ulaw/G711alaw/G726/MP2L2/G722 |
Audio Input | 1-ch audio input |
Audio Output | 1-ch audio output |
Network | |
Ethernet | 10Base -T, /100Base-TX, RJ45 Connector |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 8021x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE, Bonjour |
No of Simultaneous Users | 20 users |
General | |
Power Supply | 12 VDC & PoE |
Power Consumption | Max 12 W (Max 39 W for IR) |
Protection Level | IP66 Standard, IK10, TVS 4000V Lightning Protection, Surge Protection and Voltage Transient Protection |
Mounting | Various mounting modes optional |
Dimensions | Φ 1307 × 1017 mm |
Weight | 053kg |
- Bảo hành: 24 tháng